Vietnamese Meaning of wobbler
lắc lư
Other Vietnamese words related to lắc lư
Nearest Words of wobbler
Definitions and Meaning of wobbler in English
wobbler (n)
something that wobbles
FAQs About the word wobbler
lắc lư
something that wobbles
Run,lắc,run rẩy,run,rung động,kích động,cái xô,co giật,lắc,xốc
tiếp tục,quyết định,Lặn (xuống),nhúng (vào),khuấy,tiên bộ,ngân sách
wobble => lắc lư, woald => Woald, woad-waxen => Sáp ong, woadwaxen => Cây chàm, woaded => Nhuộm màu xanh chàm,