Vietnamese Meaning of windowing
cửa sổ
Other Vietnamese words related to cửa sổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of windowing
- windowed => có cửa sổ
- window-dress => Trưng bày cửa sổ
- window washer => Người lau cửa sổ
- window trimmer => người thiết kế cửa sổ
- window shade => Rèm cửa sổ
- window seat => Ghế cửa sổ
- window screen => Lưới chống muỗi
- window sash => Khung cửa sổ
- window pane => Tấm kính cửa sổ
- window oyster => Hàu cửa sổ
Definitions and Meaning of windowing in English
windowing (p. pr. & vb. n.)
of Window
FAQs About the word windowing
cửa sổ
of Window
No synonyms found.
No antonyms found.
windowed => có cửa sổ, window-dress => Trưng bày cửa sổ, window washer => Người lau cửa sổ, window trimmer => người thiết kế cửa sổ, window shade => Rèm cửa sổ,