Vietnamese Meaning of window washer
Người lau cửa sổ
Other Vietnamese words related to Người lau cửa sổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of window washer
Definitions and Meaning of window washer in English
window washer (n)
someone who washes windows
FAQs About the word window washer
Người lau cửa sổ
someone who washes windows
No synonyms found.
No antonyms found.
window trimmer => người thiết kế cửa sổ, window shade => Rèm cửa sổ, window seat => Ghế cửa sổ, window screen => Lưới chống muỗi, window sash => Khung cửa sổ,