Vietnamese Meaning of wild man
Người man rợ
Other Vietnamese words related to Người man rợ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of wild man
- wild madder => Cây náng hoa
- wild lupine => Lupine hoang dã
- wild liquorice => Cây cam thảo dại
- wild lily of the valley => Linh lan đồng nội
- wild licorice => cam thảo dại
- wild leek => Hành tỏi rừng
- wild indigo => Cây chàm dại
- wild hydrangea => Hoa tử đằng dại
- wild hyacinth => lục bình dại
- wild horse => Ngựa hoang
- wild mandrake => Táo ma dại
- wild mango => Xoài dại
- wild mango tree => Cây xoài hoang dã
- wild marjoram => Kinh giới cay
- wild meadow lily => Hoa loa kèn đồng cỏ
- wild medlar => Táo mèo
- wild medlar tree => Cây táo mèo
- wild morning-glory => rau muống
- wild mustard => Mù tạt hoang dã
- wild oat => yến mạch dại
Definitions and Meaning of wild man in English
wild man (n)
a person who is not socialized
FAQs About the word wild man
Người man rợ
a person who is not socialized
No synonyms found.
No antonyms found.
wild madder => Cây náng hoa, wild lupine => Lupine hoang dã, wild liquorice => Cây cam thảo dại, wild lily of the valley => Linh lan đồng nội, wild licorice => cam thảo dại,