Vietnamese Meaning of wild mango
Xoài dại
Other Vietnamese words related to Xoài dại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of wild mango
- wild mandrake => Táo ma dại
- wild man => Người man rợ
- wild madder => Cây náng hoa
- wild lupine => Lupine hoang dã
- wild liquorice => Cây cam thảo dại
- wild lily of the valley => Linh lan đồng nội
- wild licorice => cam thảo dại
- wild leek => Hành tỏi rừng
- wild indigo => Cây chàm dại
- wild hydrangea => Hoa tử đằng dại
- wild mango tree => Cây xoài hoang dã
- wild marjoram => Kinh giới cay
- wild meadow lily => Hoa loa kèn đồng cỏ
- wild medlar => Táo mèo
- wild medlar tree => Cây táo mèo
- wild morning-glory => rau muống
- wild mustard => Mù tạt hoang dã
- wild oat => yến mạch dại
- wild oat grass => Cỏ yến mạch dại
- wild oats => yến mạch đen
Definitions and Meaning of wild mango in English
wild mango (n)
African tree with edible yellow fruit resembling mangos; valued for its oil-rich seed and hardy green wood that resists termites
FAQs About the word wild mango
Xoài dại
African tree with edible yellow fruit resembling mangos; valued for its oil-rich seed and hardy green wood that resists termites
No synonyms found.
No antonyms found.
wild mandrake => Táo ma dại, wild man => Người man rợ, wild madder => Cây náng hoa, wild lupine => Lupine hoang dã, wild liquorice => Cây cam thảo dại,