Vietnamese Meaning of white-tailed sea eagle
Đại bàng biển đuôi trắng
Other Vietnamese words related to Đại bàng biển đuôi trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white-tailed sea eagle
- white-tailed kite => Diều hâu đuôi trắng
- white-tailed jackrabbit => Thỏ đuôi trắng
- white-tailed deer => Hươu đuôi trắng
- whitetail prairie dog => Chó đồng cỏ đuôi trắng
- whitetail jackrabbit => Thỏ đuôi trắng
- whitetail deer => Hươu đuôi trắng
- whitetail antelope squirrel => Sóc linh dương đuôi trắng
- whitetail => Cervo đuôi trắng
- white-streaked => có sọc trắng
- whitester => whitester
Definitions and Meaning of white-tailed sea eagle in English
white-tailed sea eagle (n)
bulky greyish-brown eagle with a short wedge-shaped white tail; of Europe and Greenland
FAQs About the word white-tailed sea eagle
Đại bàng biển đuôi trắng
bulky greyish-brown eagle with a short wedge-shaped white tail; of Europe and Greenland
No synonyms found.
No antonyms found.
white-tailed kite => Diều hâu đuôi trắng, white-tailed jackrabbit => Thỏ đuôi trắng, white-tailed deer => Hươu đuôi trắng, whitetail prairie dog => Chó đồng cỏ đuôi trắng, whitetail jackrabbit => Thỏ đuôi trắng,