Vietnamese Meaning of whitewall
Tường trắng
Other Vietnamese words related to Tường trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of whitewall
- white-topped aster => Hoa cúc trắng
- whitetop => Cây bàng trắng
- white-tipped shark => Cá mập đầu trắng
- whitetip shark => Cá mập đầu trắng
- white-tie => cà vạt trắng
- white-throated sparrow => Chim sẻ họng trắng
- whitethroat => Gà gô
- whitethorn => Táo gai
- white-tailed sea eagle => Đại bàng biển đuôi trắng
- white-tailed kite => Diều hâu đuôi trắng
Definitions and Meaning of whitewall in English
whitewall (n.)
The spotted flycatcher; -- so called from the white color of the under parts.
FAQs About the word whitewall
Tường trắng
The spotted flycatcher; -- so called from the white color of the under parts.
No synonyms found.
No antonyms found.
white-topped aster => Hoa cúc trắng, whitetop => Cây bàng trắng, white-tipped shark => Cá mập đầu trắng, whitetip shark => Cá mập đầu trắng, white-tie => cà vạt trắng,