Vietnamese Meaning of white-tailed deer
Hươu đuôi trắng
Other Vietnamese words related to Hươu đuôi trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of white-tailed deer
- whitetail prairie dog => Chó đồng cỏ đuôi trắng
- whitetail jackrabbit => Thỏ đuôi trắng
- whitetail deer => Hươu đuôi trắng
- whitetail antelope squirrel => Sóc linh dương đuôi trắng
- whitetail => Cervo đuôi trắng
- white-streaked => có sọc trắng
- whitester => whitester
- white-stemmed filaree => Hoa phi yến thảo
- whitesmith => thợ sắt
- whiteside => Whiteside
- white-tailed jackrabbit => Thỏ đuôi trắng
- white-tailed kite => Diều hâu đuôi trắng
- white-tailed sea eagle => Đại bàng biển đuôi trắng
- whitethorn => Táo gai
- whitethroat => Gà gô
- white-throated sparrow => Chim sẻ họng trắng
- white-tie => cà vạt trắng
- whitetip shark => Cá mập đầu trắng
- white-tipped shark => Cá mập đầu trắng
- whitetop => Cây bàng trắng
Definitions and Meaning of white-tailed deer in English
white-tailed deer (n)
common North American deer; tail has a white underside
FAQs About the word white-tailed deer
Hươu đuôi trắng
common North American deer; tail has a white underside
No synonyms found.
No antonyms found.
whitetail prairie dog => Chó đồng cỏ đuôi trắng, whitetail jackrabbit => Thỏ đuôi trắng, whitetail deer => Hươu đuôi trắng, whitetail antelope squirrel => Sóc linh dương đuôi trắng, whitetail => Cervo đuôi trắng,