FAQs About the word wellhead

miệng giếng

the source of water for a well, a structure built over a wellA source, spring, or fountain.

Phông chữ,đài phun nước,mùa xuân,tốt,khởi đầu,sinh,khởi đầu,Bình minh,vi trùng,khởi đầu

No antonyms found.

well-grounded => có cơ sở vững chắc, well-grooved => có rãnh tốt, well-groomed => Chỉn chu, well-founded => có cơ sở, well-found => được trang bị đầy đủ,