FAQs About the word weaseled (out of)

lách ra (khỏi)

to avoid doing (something) by being dishonest, by persuading someone in a clever way, etc.

Tránh,trốn thoát,né tránh,xáo trộn (ra khỏi),bị lệch,né tránh,né tránh,tránh,tránh,đi vòng quanh

chấp nhận,ôm,theo đuổi,sought,chào đón,bắt được,đã ký hợp đồng,theo đuổi,phát sinh

weaseled => len lén, weasel (out of) => moi (từ), wears out => mòn mỏi, wears on => mặc, wears => mặc,