Vietnamese Meaning of vulgarness
Tục tĩu
Other Vietnamese words related to Tục tĩu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vulgarness
- vulgate => Vulgate
- vulnerability => Tính dễ bị tổn thương
- vulnerable => dễ bị tổn thương
- vulnerableness => sự dễ bị tổn thương
- vulnerably => dễ bị tổn thương
- vulnerary => Chữa lành vết thương
- vulnerate => gây tổn thương
- vulneration => Tổn thương
- vulnerose => dễ bị tổn thương
- vulnific => dễ bị tổn thương
Definitions and Meaning of vulgarness in English
vulgarness (n.)
The quality of being vulgar.
FAQs About the word vulgarness
Tục tĩu
The quality of being vulgar.
No synonyms found.
No antonyms found.
vulgarly => khiếm nhã, vulgarizing => thô tục hóa, vulgarizer => người thô tục, vulgarized => Biến thành thô tục, vulgarize => làm cho thô tục,