FAQs About the word vulgariser

đại chúng hóa

someone who makes something vulgar, someone who makes something attractive to the general public

No synonyms found.

No antonyms found.

vulgarise => thô tục hóa, vulgarisation => phổ cập hóa, vulgarian => người thô lỗ, vulgar latin => Tiếng Latin Vulgar, vulgar => thô tục,