Vietnamese Meaning of vulnerate
gây tổn thương
Other Vietnamese words related to gây tổn thương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vulnerate
Definitions and Meaning of vulnerate in English
vulnerate (v. t.)
To wound; to hurt.
FAQs About the word vulnerate
gây tổn thương
To wound; to hurt.
No synonyms found.
No antonyms found.
vulnerary => Chữa lành vết thương, vulnerably => dễ bị tổn thương, vulnerableness => sự dễ bị tổn thương, vulnerable => dễ bị tổn thương, vulnerability => Tính dễ bị tổn thương,