FAQs About the word vulnerate

gây tổn thương

To wound; to hurt.

No synonyms found.

No antonyms found.

vulnerary => Chữa lành vết thương, vulnerably => dễ bị tổn thương, vulnerableness => sự dễ bị tổn thương, vulnerable => dễ bị tổn thương, vulnerability => Tính dễ bị tổn thương,