FAQs About the word volatilization

Bốc hơi

The act or process of volatilizing, or rendering volatile; the state of being volatilized.

No synonyms found.

No antonyms found.

volatilizable => Biến đổi, volatility => Biến động, volatilised => Biến đổi, volatilise => Bay hơi, volatilisable => bốc hơi được,