FAQs About the word vivisector

Người mổ động vật

A vivisectionist.

No synonyms found.

No antonyms found.

vivisectionist => Nhà giải phẫu động vật sống, vivisectional => giải phẫu động vật, vivisection => Phẫu tích động vật sống, vivisect => mổ động vật sống, viviparousness => đẻ con sống,