FAQs About the word viviparous eelpout

cá chình đẻ

an eelpout of northern Europe that is viviparous

No synonyms found.

No antonyms found.

viviparous => thai sinh, viviparity => Động vật có vú, vivipara => đẻ con, vivifying => đem lại sức sống, vivify => hồi sinh,