FAQs About the word vivisect

mổ động vật sống

cut (a body) open while still aliveTo perform vivisection upon; to dissect alive.

No synonyms found.

No antonyms found.

viviparousness => đẻ con sống, viviparously => đẻ con, viviparous eelpout => cá chình đẻ, viviparous => thai sinh, viviparity => Động vật có vú,