Vietnamese Meaning of visually
theo hình ảnh
Other Vietnamese words related to theo hình ảnh
Nearest Words of visually
- visually challenged => Khuyết tật thị giác
- visually impaired => Khuyết tật về thị lực
- visually impaired person => Người khiếm thị
- vitaceae => Vitaceae
- vitaille => thực phẩm
- vital => Quan trọng
- vital capacity => Dung tích sống
- vital force => Sức sống
- vital organ => Cơ quan quan trọng
- vital principle => Nguyên lý sống
Definitions and Meaning of visually in English
visually (r)
with respect to vision
FAQs About the word visually
theo hình ảnh
with respect to vision
Quang học,quang học,mắt,tập trung,tập trung,nhìn thấy,khiếm thị
Không phải thị giác
visualizer => công cụ trực quan hóa, visualized => được hình dung, visualize => Hình dung, visualization => Hình dung, visualiser => công cụ trực quan,