Vietnamese Meaning of visually impaired person
Người khiếm thị
Other Vietnamese words related to Người khiếm thị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of visually impaired person
- visually impaired => Khuyết tật về thị lực
- visually challenged => Khuyết tật thị giác
- visually => theo hình ảnh
- visualizer => công cụ trực quan hóa
- visualized => được hình dung
- visualize => Hình dung
- visualization => Hình dung
- visualiser => công cụ trực quan
- visualised => hình dung
- visualise => Hình dung
Definitions and Meaning of visually impaired person in English
visually impaired person (n)
someone who has inferior vision
FAQs About the word visually impaired person
Người khiếm thị
someone who has inferior vision
No synonyms found.
No antonyms found.
visually impaired => Khuyết tật về thị lực, visually challenged => Khuyết tật thị giác, visually => theo hình ảnh, visualizer => công cụ trực quan hóa, visualized => được hình dung,