FAQs About the word vernaculous

Tiếng bình dân

Vernacular., Scoffing; scurrilous.

No synonyms found.

No antonyms found.

vernacularly => địa phương, vernacularization => Nội địa hóa, vernacularism => Vernacularism, vernacular art => nghệ thuật dân gian, vernacular => Ngôn ngữ địa phương,