FAQs About the word vernate

Các lá chét phía dưới mọc đối nhau

To become young again.

No synonyms found.

No antonyms found.

vernant => xanh lá cây, vernal witch hazel => Dẻ phỉ, vernal iris => Diên vĩ sớm, vernal equinox => xuân phân, vernal => mùa xuân,