Vietnamese Meaning of verdurous
xanh lá cây
Other Vietnamese words related to xanh lá cây
Nearest Words of verdurous
Definitions and Meaning of verdurous in English
verdurous (a.)
Covered with verdure; clothed with the fresh green of vegetation; verdured; verdant; as, verdurous pastures.
FAQs About the word verdurous
xanh lá cây
Covered with verdure; clothed with the fresh green of vegetation; verdured; verdant; as, verdurous pastures.
Thực vật,Tán lá,thảm thực vật,Xanh lá cây,Cây xanh,Cỏ,Lá,đồng cỏ,thảo nguyên,bụi rậm
Yếu đuối,bệnh,yếu đuối,Bệnh,điên loạn,điểm yếu,điều kiện,suy nhược,tàn tạ,bệnh
verdureless => không có cây xanh, verdured => xanh, verdure => Cây xanh, verdun => Verdun, verdoy => xanh lá cây,