Vietnamese Meaning of verdit
phán quyết
Other Vietnamese words related to phán quyết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of verdit
Definitions and Meaning of verdit in English
verdit (n.)
Verdict.
FAQs About the word verdit
phán quyết
Verdict.
No synonyms found.
No antonyms found.
verdingale => viền váy hình chuông, verdine => đậu xanh, verdin => Chim sẻ verdin, verdigris => Gỉ đồng, verdict => phán quyết,