Vietnamese Meaning of venery
venery
Other Vietnamese words related to venery
Nearest Words of venery
Definitions and Meaning of venery in English
venery (n.)
Sexual love; sexual intercourse; coition.
The art, act, or practice of hunting; the sports of the chase.
FAQs About the word venery
Definition not available
Sexual love; sexual intercourse; coition., The art, act, or practice of hunting; the sports of the chase.
xác thịt,Lòng tham,Chủ nghĩa khoái lạc,tham lam,dâm ô,sự tiêu tan,tham ăn,thiếu tiết chế,sự bất ôn hòa,tham lam
kiêng khem,phép độ,khổ hạnh,Tỉnh táo
venerous => Kính trọng, venereous => bệnh hoa liễu, venerean => Sao Kim, venereal disease => Bệnh lây truyền qua đường tình dục, venereal => Bệnh hoa liễu,