Vietnamese Meaning of vena metatarsus
Tĩnh mạch mu bàn chân
Other Vietnamese words related to Tĩnh mạch mu bàn chân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vena metatarsus
- vena metacarpus => Tĩnh mạch gian lóng bàn tay
- vena mesenterica => Tĩnh mạch mạc treo
- vena maxillaris => Tĩnh mạch hàm trên
- vena lumbalis => tĩnh mạch thắt lưng
- vena lingualis => Tĩnh mạch lưỡi
- vena lienalis => tĩnh mạch lách
- vena laryngea => Tĩnh mạch thanh quản
- vena lacrimalis => Tĩnh mạch lệ
- vena labialis superior => Tĩnh mạch môi trên
- vena labialis inferior => Tĩnh mạch môi dưới
- vena musculophrenica => Tĩnh mạch cơ hoành cơ
- vena nasalis externa => Tĩnh mạch mũi ngoài
- vena nasofrontalis => Tĩnh mạch mũi trán
- vena obliqua atrii sinistri => Vena obliqua atrii sinistri
- vena obturatoria => Tĩnh mạch bịt
- vena occipitalis => Tĩnh mạch chẩm
- vena ophthalmica => Tĩnh mạch nhãn cầu
- vena ovarica => tĩnh mạch buồng trứng
- vena palatina => Tĩnh mạch khẩu cái
- vena paraumbilicalis => Tĩnh mạch paraumbilical
Definitions and Meaning of vena metatarsus in English
vena metatarsus (n)
dorsal and plantar branches of veins serving the metatarsal region of the foot
FAQs About the word vena metatarsus
Tĩnh mạch mu bàn chân
dorsal and plantar branches of veins serving the metatarsal region of the foot
No synonyms found.
No antonyms found.
vena metacarpus => Tĩnh mạch gian lóng bàn tay, vena mesenterica => Tĩnh mạch mạc treo, vena maxillaris => Tĩnh mạch hàm trên, vena lumbalis => tĩnh mạch thắt lưng, vena lingualis => Tĩnh mạch lưỡi,