Vietnamese Meaning of vena ophthalmica
Tĩnh mạch nhãn cầu
Other Vietnamese words related to Tĩnh mạch nhãn cầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vena ophthalmica
- vena occipitalis => Tĩnh mạch chẩm
- vena obturatoria => Tĩnh mạch bịt
- vena obliqua atrii sinistri => Vena obliqua atrii sinistri
- vena nasofrontalis => Tĩnh mạch mũi trán
- vena nasalis externa => Tĩnh mạch mũi ngoài
- vena musculophrenica => Tĩnh mạch cơ hoành cơ
- vena metatarsus => Tĩnh mạch mu bàn chân
- vena metacarpus => Tĩnh mạch gian lóng bàn tay
- vena mesenterica => Tĩnh mạch mạc treo
- vena maxillaris => Tĩnh mạch hàm trên
- vena ovarica => tĩnh mạch buồng trứng
- vena palatina => Tĩnh mạch khẩu cái
- vena paraumbilicalis => Tĩnh mạch paraumbilical
- vena pectoralis => Tĩnh mạch ngực
- vena perforantis => tĩnh mạch thông
- vena pericardiaca => Tĩnh mạch màng tim
- vena peroneus => Tĩnh mạch mác to
- vena pharyngeus => Tĩnh mạch hầu
- vena phrenica => Tĩnh mạch hoành
- vena poplitea => Tĩnh mạch khoeo chân
Definitions and Meaning of vena ophthalmica in English
vena ophthalmica (n)
either of two veins that serve the eye; empties into the cavernous sinus
FAQs About the word vena ophthalmica
Tĩnh mạch nhãn cầu
either of two veins that serve the eye; empties into the cavernous sinus
No synonyms found.
No antonyms found.
vena occipitalis => Tĩnh mạch chẩm, vena obturatoria => Tĩnh mạch bịt, vena obliqua atrii sinistri => Vena obliqua atrii sinistri, vena nasofrontalis => Tĩnh mạch mũi trán, vena nasalis externa => Tĩnh mạch mũi ngoài,