Vietnamese Meaning of vena lacrimalis
Tĩnh mạch lệ
Other Vietnamese words related to Tĩnh mạch lệ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vena lacrimalis
- vena labialis superior => Tĩnh mạch môi trên
- vena labialis inferior => Tĩnh mạch môi dưới
- vena labialis => tĩnh mạch môi
- vena jugularis => tĩnh mạch cảnh
- vena intervertebralis => tĩnh mạch giữa hai đốt sống
- vena intercostalis => tĩnh mạch gian sườn
- vena intercapitalis => tĩnh mạch intercapitalis
- vena iliolumbalis => Tĩnh mạch chậu cùng chậu
- vena iliaca => tĩnh mạch chậu
- vena ileocolica => Tĩnh mạch hồi manh tràng
- vena laryngea => Tĩnh mạch thanh quản
- vena lienalis => tĩnh mạch lách
- vena lingualis => Tĩnh mạch lưỡi
- vena lumbalis => tĩnh mạch thắt lưng
- vena maxillaris => Tĩnh mạch hàm trên
- vena mesenterica => Tĩnh mạch mạc treo
- vena metacarpus => Tĩnh mạch gian lóng bàn tay
- vena metatarsus => Tĩnh mạch mu bàn chân
- vena musculophrenica => Tĩnh mạch cơ hoành cơ
- vena nasalis externa => Tĩnh mạch mũi ngoài
Definitions and Meaning of vena lacrimalis in English
vena lacrimalis (n)
drains the lacrimal gland; empties into the superior ophthalmic vein
FAQs About the word vena lacrimalis
Tĩnh mạch lệ
drains the lacrimal gland; empties into the superior ophthalmic vein
No synonyms found.
No antonyms found.
vena labialis superior => Tĩnh mạch môi trên, vena labialis inferior => Tĩnh mạch môi dưới, vena labialis => tĩnh mạch môi, vena jugularis => tĩnh mạch cảnh, vena intervertebralis => tĩnh mạch giữa hai đốt sống,