Vietnamese Meaning of value-system
Hệ thống giá trị
Other Vietnamese words related to Hệ thống giá trị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of value-system
- values => giá trị
- valuer => người định giá
- valuelessness => vô giá trị
- valueless => vô giá trị
- valued-policy law => Luật hợp đồng bảo hiểm có giá trị
- valued policy => Bảo hiểm định giá
- valued => được đánh giá cao
- value-added tax => thuế giá trị gia tăng (VAT)
- value statement => tuyên bố giá trị
- value orientation => Định hướng giá trị
Definitions and Meaning of value-system in English
value-system (n)
the principles of right and wrong that are accepted by an individual or a social group
FAQs About the word value-system
Hệ thống giá trị
the principles of right and wrong that are accepted by an individual or a social group
No synonyms found.
No antonyms found.
values => giá trị, valuer => người định giá, valuelessness => vô giá trị, valueless => vô giá trị, valued-policy law => Luật hợp đồng bảo hiểm có giá trị,