Vietnamese Meaning of usage
cách sử dụng
Other Vietnamese words related to cách sử dụng
Nearest Words of usage
- usaf => USAF
- usacil => người Mỹ
- usableness => khả năng sử dụng
- usable => có thể sử dụng được
- usability => khả dụng
- usa => Hoa Kỳ
- us trade representative => Đại diện thương mại Hoa Kỳ
- us senate => Thượng viện Hoa Kỳ
- us secret service => Cơ quan Mật vụ Hoa Kỳ
- us postal service => Bưu điện Liên bang Hoa Kỳ
Definitions and Meaning of usage in English
usage (n)
the act of using
accepted or habitual practice
the customary manner in which a language (or a form of a language) is spoken or written
usage (n.)
The act of using; mode of using or treating; treatment; conduct with respect to a person or a thing; as, good usage; ill usage; hard usage.
Manners; conduct; behavior.
Long-continued practice; customary mode of procedure; custom; habitual use; method.
Customary use or employment, as of a word or phrase in a particular sense or signification.
Experience.
FAQs About the word usage
cách sử dụng
the act of using, accepted or habitual practice, the customary manner in which a language (or a form of a language) is spoken or writtenThe act of using; mode o
ứng dụng,sử dụng,Việc làm,bài tập,hoạt động,nỗ lực,chơi,Tái sử dụng
không sử dụng,Không sử dụng
usaf => USAF, usacil => người Mỹ, usableness => khả năng sử dụng, usable => có thể sử dụng được, usability => khả dụng,