Vietnamese Meaning of urocyon
Urocyon
Other Vietnamese words related to Urocyon
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of urocyon
- urocyon cinereoargenteus => Cáo xám Bắc Mỹ
- urocyst => Bàng quang
- urocystis => Urocystis
- urocystis cepulae => Urocystis cepulae
- urocystis tritici => Bệnh đen thân lúa mì
- urodela => Lưỡng cư có đuôi
- urodele => lưỡng cư có đuôi
- urodelian => lưỡng cư có đuôi
- urodella => Thằn lằn giun
- urodynia => Đau khi đi tiểu
Definitions and Meaning of urocyon in English
urocyon (n)
grey foxes
FAQs About the word urocyon
Urocyon
grey foxes
No synonyms found.
No antonyms found.
urocord => Động vật có dây sống, urochs => Trâu rừng, urochrome => urochrome, urochordate => Động vật có dây sống, urochordata => Động vật giáp xác,