Vietnamese Meaning of urodynia
Đau khi đi tiểu
Other Vietnamese words related to Đau khi đi tiểu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of urodynia
Definitions and Meaning of urodynia in English
urodynia (n)
pain during urination
FAQs About the word urodynia
Đau khi đi tiểu
pain during urination
No synonyms found.
No antonyms found.
urodella => Thằn lằn giun, urodelian => lưỡng cư có đuôi, urodele => lưỡng cư có đuôi, urodela => Lưỡng cư có đuôi, urocystis tritici => Bệnh đen thân lúa mì,