Vietnamese Meaning of urocord
Động vật có dây sống
Other Vietnamese words related to Động vật có dây sống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of urocord
Definitions and Meaning of urocord in English
urocord (n.)
See Urochord.
FAQs About the word urocord
Động vật có dây sống
See Urochord.
No synonyms found.
No antonyms found.
urochs => Trâu rừng, urochrome => urochrome, urochordate => Động vật có dây sống, urochordata => Động vật giáp xác, urochordal => động vật có dây sống,