Vietnamese Meaning of urinary tract infection
nhiễm trùng đường tiết niệu
Other Vietnamese words related to nhiễm trùng đường tiết niệu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of urinary tract infection
- urinary tract => Đường tiết niệu
- urinary system => hệ thống tiết niệu
- urinary retention => bí tiểu tiện
- urinary organ => Hệ tiết niệu
- urinary incontinence => són tiểu không tự chủ
- urinary hesitancy => Khó tiểu
- urinary calculus => Sỏi thận
- urinary bladder => Bàng quang
- urinary apparatus => Hệ tiết niệu
- urinary => nước tiểu
Definitions and Meaning of urinary tract infection in English
urinary tract infection (n)
any infection of any of the organs of the urinary tract
FAQs About the word urinary tract infection
nhiễm trùng đường tiết niệu
any infection of any of the organs of the urinary tract
No synonyms found.
No antonyms found.
urinary tract => Đường tiết niệu, urinary system => hệ thống tiết niệu, urinary retention => bí tiểu tiện, urinary organ => Hệ tiết niệu, urinary incontinence => són tiểu không tự chủ,