Vietnamese Meaning of urinator
nước tiểu
Other Vietnamese words related to nước tiểu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of urinator
- urinative => Bô tiểu tiện
- urinate => đi tiểu
- urinary tract infection => nhiễm trùng đường tiết niệu
- urinary tract => Đường tiết niệu
- urinary system => hệ thống tiết niệu
- urinary retention => bí tiểu tiện
- urinary organ => Hệ tiết niệu
- urinary incontinence => són tiểu không tự chủ
- urinary hesitancy => Khó tiểu
- urinary calculus => Sỏi thận
Definitions and Meaning of urinator in English
urinator (n)
a person who urinates
urinator (n.)
One who dives under water in search of something, as for pearls; a diver.
FAQs About the word urinator
nước tiểu
a person who urinatesOne who dives under water in search of something, as for pearls; a diver.
No synonyms found.
No antonyms found.
urinative => Bô tiểu tiện, urinate => đi tiểu, urinary tract infection => nhiễm trùng đường tiết niệu, urinary tract => Đường tiết niệu, urinary system => hệ thống tiết niệu,