Vietnamese Meaning of unstuff
mở gói
Other Vietnamese words related to mở gói
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unstuff
- unstylish => không thời trang
- unsuasible => không thể sử dụng
- unsubdivided => không bị chia nhỏ
- unsubduable => bất khuất
- unsubdued => không bị khuất phục
- unsubmissive => ngang bướng
- unsubstantial => Không đáng kể
- unsubstantialise => không thực chất
- unsubstantialize => không thực chất
- unsubstantiated => không có căn cứ
Definitions and Meaning of unstuff in English
unstuff (v)
cause to become unblocked
FAQs About the word unstuff
mở gói
cause to become unblocked
No synonyms found.
No antonyms found.
unstudious => Không chăm học, unstudied => chưa học, unstuck => không còn mắc kẹt, unstrung => Tháo rời, unstructured => phi cấu trúc,