FAQs About the word unstuck

không còn mắc kẹt

free, thrown into a state of disorganization or incoherence

No synonyms found.

No antonyms found.

unstrung => Tháo rời, unstructured => phi cấu trúc, unstriped => không sọc, unstring => nới lỏng, unstriated => Thẳng,