FAQs About the word unstrength

điểm yếu

Want of strength; weakness; feebleness.

No synonyms found.

No antonyms found.

unstratified language => Ngôn ngữ không phân tầng, unstratified => Không phân tầng, unstrap => cởi dây, unstrained => thoải mái, unstrain => thoải mái,