Vietnamese Meaning of unobserved fire
Lửa không có người quan sát
Other Vietnamese words related to Lửa không có người quan sát
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unobserved fire
- unobserved => không quan sát được
- unobservant => thiếu quan sát
- unobservance => sự không tuân thủ
- unobservable => không thể quan sát
- unobliging => không sẵn lòng giúp đỡ
- unobligated => không ràng buộc
- unobjective => Không khách quan
- unobjectionable => không có gì đáng phản đối
- unobedient => không vâng lời
- unobedience => sự bất tuân
Definitions and Meaning of unobserved fire in English
unobserved fire (n)
fire for which the point of impact (the bursts) cannot be observed
FAQs About the word unobserved fire
Lửa không có người quan sát
fire for which the point of impact (the bursts) cannot be observed
No synonyms found.
No antonyms found.
unobserved => không quan sát được, unobservant => thiếu quan sát, unobservance => sự không tuân thủ, unobservable => không thể quan sát, unobliging => không sẵn lòng giúp đỡ,