FAQs About the word unobserved fire

Lửa không có người quan sát

fire for which the point of impact (the bursts) cannot be observed

No synonyms found.

No antonyms found.

unobserved => không quan sát được, unobservant => thiếu quan sát, unobservance => sự không tuân thủ, unobservable => không thể quan sát, unobliging => không sẵn lòng giúp đỡ,