Vietnamese Meaning of unobvious
không rõ ràng
Other Vietnamese words related to không rõ ràng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unobvious
- unobtrusiveness => kín đáo
- unobtrusively => không phô trương
- unobtrusive => Không phô trương
- unobtainable => không thể đạt được
- unobstructed => không bị cản trở
- unobserved fire => Lửa không có người quan sát
- unobserved => không quan sát được
- unobservant => thiếu quan sát
- unobservance => sự không tuân thủ
- unobservable => không thể quan sát
Definitions and Meaning of unobvious in English
unobvious (a)
not immediately apparent
FAQs About the word unobvious
không rõ ràng
not immediately apparent
No synonyms found.
No antonyms found.
unobtrusiveness => kín đáo, unobtrusively => không phô trương, unobtrusive => Không phô trương, unobtainable => không thể đạt được, unobstructed => không bị cản trở,