FAQs About the word unmould

tháo khuôn

To change the form of; to reduce from any form.

No synonyms found.

No antonyms found.

unmotorized => Không động cơ, unmotorised => không dùng động cơ, unmotivated => không có động lực, unmothered => Không có mẹ, un-mosaic => dỡ ra hết tác phẩm khảm,