Vietnamese Meaning of unmoving
bất động
Other Vietnamese words related to bất động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unmoving
Definitions and Meaning of unmoving in English
unmoving (a)
not in motion
not arousing emotions
FAQs About the word unmoving
bất động
not in motion, not arousing emotions
No synonyms found.
No antonyms found.
unmoved => bất động, unmovably => Không chuyển động, unmovable => Bất động, unmourned => không được thương tiếc, unmould => tháo khuôn,