Vietnamese Meaning of unenlivened
unenlivened
Other Vietnamese words related to unenlivened
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unenlivened
- unenlightenment => Không giác ngộ
- unenlightening => không khai sáng
- unenlightened => thiếu hiểu biết
- unengaged => độc thân
- unenforced => không được thi hành
- unenforceable => không thể thực thi
- unenergetically => không năng lượng
- unenergetic => yếu ớt
- unendurable => không thể chịu đựng
- unendowed => không có tài năng
Definitions and Meaning of unenlivened in English
unenlivened (a)
not made lively or brightened
FAQs About the word unenlivened
Definition not available
not made lively or brightened
No synonyms found.
No antonyms found.
unenlightenment => Không giác ngộ, unenlightening => không khai sáng, unenlightened => thiếu hiểu biết, unengaged => độc thân, unenforced => không được thi hành,