Vietnamese Meaning of unbear
không thể chịu đựng được
Other Vietnamese words related to không thể chịu đựng được
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unbear
- unbearable => không thể chịu đựng được
- unbearably => không thể chịu đựng được
- unbeat => bất khả chiến bại
- unbeatable => bất khả chiến bại
- unbeaten => bất bại
- unbecome => trở thành
- unbecoming => không đứng đắn
- unbecomingly => không thích hợp
- unbecomingness => sự không đúng mực
- unbed => ra khỏi giường
Definitions and Meaning of unbear in English
unbear (v. t.)
To remove or loose the bearing rein of (a horse).
FAQs About the word unbear
không thể chịu đựng được
To remove or loose the bearing rein of (a horse).
No synonyms found.
No antonyms found.
unbe => không biết, unbashful => trơ tráo, unbarricadoed => không bị phong tỏa, unbarricade => dỡ rào chắn, unbarrelled => không nòng,