FAQs About the word unbear

không thể chịu đựng được

To remove or loose the bearing rein of (a horse).

No synonyms found.

No antonyms found.

unbe => không biết, unbashful => trơ tráo, unbarricadoed => không bị phong tỏa, unbarricade => dỡ rào chắn, unbarrelled => không nòng,