FAQs About the word unbe

không biết

To cause not to be; to cause to be another.

No synonyms found.

No antonyms found.

unbashful => trơ tráo, unbarricadoed => không bị phong tỏa, unbarricade => dỡ rào chắn, unbarrelled => không nòng, unbarreled => không có thùng,