Vietnamese Meaning of unbarreled
không có thùng
Other Vietnamese words related to không có thùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unbarreled
- unbarrelled => không nòng
- unbarricade => dỡ rào chắn
- unbarricadoed => không bị phong tỏa
- unbashful => trơ tráo
- unbe => không biết
- unbear => không thể chịu đựng được
- unbearable => không thể chịu đựng được
- unbearably => không thể chịu đựng được
- unbeat => bất khả chiến bại
- unbeatable => bất khả chiến bại
Definitions and Meaning of unbarreled in English
unbarreled (a)
not in a barrel
FAQs About the word unbarreled
không có thùng
not in a barrel
No synonyms found.
No antonyms found.
unbarrel => Tháo hộp, unbarred => không có rào chắn, unbark => Lột vỏ cây, unbarbed => không có ngạnh, unbar => mở chốt,