Vietnamese Meaning of typha
Lồ ô
Other Vietnamese words related to Lồ ô
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of typha
- typewriting => Máy đánh chữ
- typewriter ribbon => Ruy băng cho máy đánh chữ
- typewriter paper => Giấy đánh máy
- typewriter keyboard => Bàn phím máy đánh chữ
- typewriter font => Phông chữ máy đánh chữ
- typewriter carriage => Cần gõ máy chữ
- typewriter => Máy đánh chữ
- typewrite => máy đánh chữ
- typesetting machine => máy in chữ
- typesetter's case => Khay đựng chữ của người sắp chữ
- typha angustifolia => Lau sậy lá hẹp
- typha latifolia => Lau sậy
- typhaceae => bèo tây
- typhlopidae => Rắn mù
- typhoeus => Bão
- typhoid => Bệnh thương hàn
- typhoid bacillus => Vi khuẩn thương hàn
- typhoid bacteriophage => Vi khuẩn thể ăn khuẩn thương hàn
- typhoid fever => Thương hàn
- typhoid mary => Mary thương hàn
Definitions and Meaning of typha in English
typha (n)
reed maces; cattails
FAQs About the word typha
Lồ ô
reed maces; cattails
No synonyms found.
No antonyms found.
typewriting => Máy đánh chữ, typewriter ribbon => Ruy băng cho máy đánh chữ, typewriter paper => Giấy đánh máy, typewriter keyboard => Bàn phím máy đánh chữ, typewriter font => Phông chữ máy đánh chữ,