Vietnamese Meaning of typhlopidae
Rắn mù
Other Vietnamese words related to Rắn mù
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of typhlopidae
- typhaceae => bèo tây
- typha latifolia => Lau sậy
- typha angustifolia => Lau sậy lá hẹp
- typha => Lồ ô
- typewriting => Máy đánh chữ
- typewriter ribbon => Ruy băng cho máy đánh chữ
- typewriter paper => Giấy đánh máy
- typewriter keyboard => Bàn phím máy đánh chữ
- typewriter font => Phông chữ máy đánh chữ
- typewriter carriage => Cần gõ máy chữ
Definitions and Meaning of typhlopidae in English
typhlopidae (n)
blind snakes
FAQs About the word typhlopidae
Rắn mù
blind snakes
No synonyms found.
No antonyms found.
typhaceae => bèo tây, typha latifolia => Lau sậy, typha angustifolia => Lau sậy lá hẹp, typha => Lồ ô, typewriting => Máy đánh chữ,