Vietnamese Meaning of typewrite
máy đánh chữ
Other Vietnamese words related to máy đánh chữ
Nearest Words of typewrite
- typewriter => Máy đánh chữ
- typewriter carriage => Cần gõ máy chữ
- typewriter font => Phông chữ máy đánh chữ
- typewriter keyboard => Bàn phím máy đánh chữ
- typewriter paper => Giấy đánh máy
- typewriter ribbon => Ruy băng cho máy đánh chữ
- typewriting => Máy đánh chữ
- typha => Lồ ô
- typha angustifolia => Lau sậy lá hẹp
- typha latifolia => Lau sậy
Definitions and Meaning of typewrite in English
typewrite (v)
write by means of a keyboard with types
FAQs About the word typewrite
máy đánh chữ
write by means of a keyboard with types
thư,In ấn,sửa đổi,Viết lại,loại,sáng tác,đồ thủ công,bản nháp,hình thành,bút
No antonyms found.
typesetting machine => máy in chữ, typesetter's case => Khay đựng chữ của người sắp chữ, typesetter => Thợ sắp chữ, typeset => Đánh máy, typescript => TypeScript,