Vietnamese Meaning of type species
Loài kiểu
Other Vietnamese words related to Loài kiểu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of type species
- type slug => Ốc sên loại
- type of architecture => loại hình kiến trúc
- type o => Nhóm máu O
- type metal => Kim loại ép chữ
- type iv allergic reaction => Phản ứng dị ứng loại IV
- type ii diabetes => bệnh tiểu đường loại 2
- type i diabetes => tiểu đường týp 1
- type i allergic reaction => Phản ứng dị ứng loại I
- type genus => Chi điển hình
- type family => Họ phông chữ
Definitions and Meaning of type species in English
type species (n)
(biology) the species that best exemplifies the essential characteristics of the genus to which it belongs
FAQs About the word type species
Loài kiểu
(biology) the species that best exemplifies the essential characteristics of the genus to which it belongs
No synonyms found.
No antonyms found.
type slug => Ốc sên loại, type of architecture => loại hình kiến trúc, type o => Nhóm máu O, type metal => Kim loại ép chữ, type iv allergic reaction => Phản ứng dị ứng loại IV,