Vietnamese Meaning of type metal
Kim loại ép chữ
Other Vietnamese words related to Kim loại ép chữ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of type metal
- type iv allergic reaction => Phản ứng dị ứng loại IV
- type ii diabetes => bệnh tiểu đường loại 2
- type i diabetes => tiểu đường týp 1
- type i allergic reaction => Phản ứng dị ứng loại I
- type genus => Chi điển hình
- type family => Họ phông chữ
- type b => loại b
- type ab => Nhóm máu AB
- type a => typ A
- type => loại
Definitions and Meaning of type metal in English
type metal (n)
an alloy of tin and lead and antimony used to make printing type
FAQs About the word type metal
Kim loại ép chữ
an alloy of tin and lead and antimony used to make printing type
No synonyms found.
No antonyms found.
type iv allergic reaction => Phản ứng dị ứng loại IV, type ii diabetes => bệnh tiểu đường loại 2, type i diabetes => tiểu đường týp 1, type i allergic reaction => Phản ứng dị ứng loại I, type genus => Chi điển hình,